Sản Phẩm vải lọc PE (polyester), vải lọc nước, vải lọc PP (polypropylene)
Vật liệu vải polypropylene
Cấp độ lọc: từ vải 1micron, vải lọc 5micron, vải lọc 10 micron, vải lọc 25 micron, vải lọc 100micron, …
Nhiệt độ: vải PE có khả năng chịu nhiệt từ 130 – 150oC.
Độ pH từ 4 - 12
Ứng dụng: Lọc chất lỏng: nước, thực phẩm, lọc dầu, lọc sơn, lọc nước thủy sản nuôi tôm cá, …
Bảng model và thông số KT vải
Model number |
Cấp độ lọc micron |
Trọng lượng g/m2 |
Độ dày mm |
Độ thoáng khí M3/m2/phút |
Độ kéo (N/5cm) |
Độ giãn |
Độ pH |
Nhiệt độ (oC) |
PE-01 |
1 |
520 |
2.3 |
15~25 |
1000/1800 |
50/50 |
4~12 |
<130, Max.150 |
PE-05 |
5 |
450 |
2.3 |
25~45 |
800/1000 |
60/60 |
4~12 |
<130, Max.150 |
PE-10 |
10 |
370 |
2 |
45~65 |
800/1000 |
60/70 |
4~12 |
<130, Max.150 |
PE-25 |
25 |
360 |
2.2 |
65~85 |
500/800 |
70/70 |
4~12 |
<130, Max.150 |
PE-50 |
50 |
350 |
2.2 |
85~110 |
500/600 |
100/80 |
4~12 |
<130, Max.150 |
PE-75 |
75 |
350 |
2.3 |
110~125 |
500/600 |
100/80 |
4~12 |
<130, Max.150 |
PE-100 |
100 |
320 |
2.5 |
125~150 |
500/500 |
100/100 |
4~12 |
<130, Max.150 |
PE-200 |
200 |
320 |
2.6 |
150~170 |
500/600 |
110/100 |
4~12 |
<130, Max.150 |
PE-01 |
1 |
520 |
2.3 |
15~25 |
1000/1800 |
50/50 |
4~12 |
<130, Max.150 |
PE-05 |
5 |
450 |
2.3 |
25~45 |
800/1000 |
60/60 |
4~12 |
<130, Max.150 |
PE-10 |
10 |
370 |
2 |
45~65 |
800/1000 |
60/70 |
4~12 |
<130, Max.150 |
Vải lọc PE, Vai loc PE
CÔNG TY TNHH SX TM DV 2G
Địa chỉ: 155 Ngô Quyền, P.Hiệp Phú, Tp.Thủ Đức, Tp.HCM
Liên hệ: Mr.Lịch (0944 945 339) Email : lich.nguyen@thegioiloc.com.vn
Liên hệ: Mr.Luân (0931 067 020) Email : sales01.2g@gmail.com